Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 28-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 08:26 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,220.00 -28.00 | 16,320.00 -28.00 | 16,951.00 -46.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,854.00 153.00 | 18,019 218.00 | 18,605 131.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,260 -188.00 | 28,260 -288.00 | 29,179 -343.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,426.83 3,426.83 | 3,461.44 28.45 | 3,573.05 14.82 |
Euro | EUR | 26,754 80.59 | 27,024 280.84 | 28,221 123.75 |
Bảng Anh | GBP | 32,023 156.00 | 32,123 156.00 | 33,091 91.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.00 85.00 | 3,176.00 85.00 | 3,328.00 82.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.74 -5.55 | 161.55 -6.74 | 167.78 -8.33 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.19 0.22 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,649.00 -330.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,289.92 2,289.92 | 2,387.16 2,387.16 |
Đô la Singapore | SGD | 18,417 -243.00 | 18,538 -172.00 | 19,175 -190.00 |
Bạc Thái | THB | 616.88 -90.99 | 685.43 -32.44 | 711.68 -58.76 |
Đô la Mỹ | USD | 25,085 660.00 | 25,105 650.00 | 25,461 541.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.